Trả lời:
Căng thẳng kéo dài, nhất là căng thẳng trong công việc, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe. Căng thẳng kéo dài khiến hệ thần kinh giao cảm hoạt hóa liên tục, dẫn đến tăng tiết các hormone như cortisol và adrenaline. Những hormone này làm tăng nhịp tim, huyết áp, gây co mạch và giảm lưu lượng máu đến các cơ quan quan trọng, trong đó có não.
Căng thẳng kéo dài khiến huyết áp tăng cao mạn tính, gây tổn thương lớp nội mô mạch máu, nơi đóng vai trò điều hòa giãn nở mạch và chống hình thành cục máu đông. Tổn thương nội mô thúc đẩy quá trình xơ vữa động mạch và hình thành huyết khối. Khi huyết khối bong ra và di chuyển đến các mạch máu nhỏ trong não, có thể gây tắc mạch não, dẫn đến đột quỵ thiếu máu cục bộ. Ngược lại, huyết áp tăng quá mức dễ làm vỡ mạch não, gây đột quỵ xuất huyết.
Huyết áp tăng cao kéo dài do căng thẳng làm tổn thương thành mạch máu, từ đó thúc đẩy hình thành các mảng xơ vữa và cục máu đông bên trong lòng mạch. Nếu một cục máu đông bị vỡ hoặc di chuyển đến các mạch não nhỏ hơn, gây tắc nghẽn mạch máu và dẫn đến đột quỵ thiếu máu cục bộ. Ngoài ra, tăng huyết áp cũng làm tăng nguy cơ vỡ mạch máu não, dẫn đến đột quỵ xuất huyết.
Căng thẳng tinh thần kéo dài cũng ảnh hưởng đến thói quen sinh hoạt và các yếu tố nguy cơ khác. Người căng thẳng thường có xu hướng ăn uống không điều độ, ít vận động hoặc lạm dụng chất kích thích như rượu bia và thuốc lá nhiều hơn. Những thói quen này làm tăng nguy cơ béo phì, bệnh tim mạch, cao huyết áp và tiểu đường, những bệnh lý có liên quan đến đột quỵ.
Dù đột quỵ phổ biến hơn ở người cao tuổi nhưng trong những năm gần đây có xu hướng gia tăng. Một phần có liên quan đến căng thẳng kéo dài, làm việc quá sức, thiếu ngủ, kết hợp với các yếu tố nguy cơ như hút thuốc, béo phì và tăng huyết áp không được kiểm soát.
Để phòng ngừa đột quỵ, bạn nên kiểm soát căng thẳng, tập thể dục đều đặn giúp giảm hormone cortisol hạ huyết áp, tăng tuần hoàn máu và cải thiện tâm trạng. Ngủ đủ giấc cũng giúp phục hồi chức năng của hệ thần kinh, cân bằng các hormone trong cơ thể. Thực hiện các kỹ thuật thở sâu, thiền hoặc yoga để thư giãn, cải thiện lưu thông máu, giảm huyết áp.
Bạn nên hạn chế các thực phẩm nhiều muối, chất béo bão hòa và đường. Ăn nhiều rau xanh, hoa quả tươi, các loại hạt và thực phẩm giàu omega-3 giúp cải thiện sức khỏe tim mạch. Uống đủ nước, tránh sử dụng rượu bia và không hút thuốc lá cũng góp phần giảm nguy cơ đột quỵ.
Khi có các dấu hiệu cảnh báo như đau đầu dữ dội, chóng mặt, mất thăng bằng, yếu hoặc tê liệt một bên cơ thể, nói khó, thị lực thay đổi, hãy đi khám ngay để được đánh giá. Khám định kỳ giúp phát hiện các yếu tố nguy cơ sớm như tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu, tiểu đường và các rối loạn tim mạch, từ đó có biện pháp kiểm soát phù hợp, giảm nguy cơ đột quỵ hiệu quả. Tùy vào từng trường hợp cụ thể, các phương pháp can thiệp có thể bao gồm liệu pháp tâm lý như trị liệu nhận thức, kích thích từ trường xuyên sọ, điều trị bằng thuốc chống lo âu, chống trầm cảm...
BS.CKII Chu Bá Chung
Khoa Thần kinh Đột quỵ
Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh Hà Nội
Độc giả gửi câu hỏi về bệnh thần kinh tại đây để bác sĩ giải đáp |