Bộ Quốc phòng Nhật Bản hồi tháng 4 cho biết đã đề xuất cùng hợp tác sản xuất tên lửa hải đối không Standard Missile 6 (SM-6) với Mỹ. Trước đó, Nhật cũng ngỏ ý mua 150 tên lửa SM-6 Block I trị giá 900 triệu USD từ Mỹ để triển khai trên các chiến hạm trang bị hệ thống chiến đấu Aegis hiện có và trong tương lai.
Theo Topwar, Lực lượng Phòng vệ trên Biển Nhật Bản đang trong quá trình tái vũ trang diện rộng và trang bị các loại vũ khí mới nhất do Mỹ sản xuất. Tên lửa SM-6 được kỳ vọng cao và có vai trò chiến lược đặc biệt trong việc chống lại các mối đe dọa từ tên lửa đạn đạo và tên lửa hành trình của đối thủ tiềm tàng.
Tên lửa SM-6, được phát triển bởi Tập đoàn Raytheon Technologies (nay là RTX Corporation) cho hải quân Mỹ, đã nổi lên như một giải pháp tiên tiến, kết hợp ba vai trò quan trọng gồm phòng không, chống hạm và tấn công mặt đất.
![]() |
Tàu khu trục lớp Arleigh Burke USS John Paul Jones (DDG 53) bắn tên lửa Standard Missile-6 (SM-6) trong cuộc thử nghiệm hệ thống vũ khí Aegis ngày 27.6.2014. Ảnh: US Navy |
Hải quân Mỹ ký hợp đồng với Raytheon để phát triển SM-6 từ năm 2004, khi các tên lửa dòng Standard Missile trước đó, như SM-2 và SM-3, cho thấy chúng thiếu tính linh hoạt để đối phó với các mục tiêu đa dạng như tàu chiến hay cơ sở trên đất liền.
Mục tiêu của chương trình SM-6 là tạo ra một loại vũ khí có thể tích hợp các khả năng phòng không, chống hạm, tấn công mặt đất trong một nền tảng duy nhất, giảm sự phụ thuộc vào nhiều loại tên lửa chuyên dụng. SM-6 được xây dựng dựa trên khung thân của SM-2ER, nhưng được cải tiến với các công nghệ tiên tiến như đầu dò radar chủ động và khả năng kết nối mạng lưới chiến đấu.
Raytheon bắt đầu thử nghiệm SM-6 trong giai đoạn 2009-2011, tập trung vào khả năng phòng không và đánh chặn tên lửa hành trình. Năm 2013, SM-6 đạt trạng thái hoạt động ban đầu (IOC) và được triển khai trên các tàu khu trục và tàu tuần dương lớp Aegis.
Giai đoạn 2015-2017, hải quân Mỹ mở rộng thử nghiệm SM-6 trong vai trò chống hạm và tấn công mặt đất, chứng minh khả năng đa nhiệm của tên lửa. Từ năm 2020 đến nay, các phiên bản cải tiến như SM-6 Block IA và Block IB được phát triển, với tầm bắn xa hơn và khả năng chống nhiễu tốt hơn.
SM-6 trở thành một trong những tên lửa tiên tiến nhất trong kho vũ khí của hải quân Mỹ nhờ thông số kỹ thuật vượt trội và khả năng tích hợp công nghệ cao. Tên lửa có tầm bắn khoảng 240 km trong vai trò phòng không, với khả năng mở rộng khi tấn công mục tiêu mặt đất hoặc trên biển.
Tốc độ của SM-6 đạt gần Mach 3,5 (khoảng 4.300 km/h), giúp tên lửa có thể nhanh chóng tiếp cận mục tiêu để tung đòn đánh hạ. Biến thể Block IB được trang bị động cơ lớn hơn, có thể đạt tốc độ siêu vượt âm và cải thiện khả năng đánh chặn tên lửa đối phương.
Đầu đạn nổ phá mảnh nặng khoảng 64 kg, được thiết kế để tối ưu hóa khả năng tấn công cả mục tiêu trên không và trên mặt nước. SM-6 kết hợp hệ thống dẫn đường quán tính, GPS và đầu dò radar chủ động (ARH), giúp nó tự tìm và khóa mục tiêu.
Theo Defense News, sự thành công của SM-6 không chỉ nằm ở khả năng kỹ thuật mà còn ở việc tích hợp với hệ thống chiến đấu Aegis, vốn là "xương sống" của lực lượng hải quân Mỹ và các đồng minh như Nhật Bản, Hàn Quốc và Australia. Nó được phóng từ bệ phóng thẳng đứng Mk 41, hệ thống vốn rất phổ biến trên các tàu chiến Mỹ và đồng minh.
Khả năng tích hợp này giúp SM-6 có khả năng hoạt động trong môi trường tác chiến lấy mạng làm trung tâm (network-centric warfare). Tên lửa có thể nhận dữ liệu mục tiêu từ nhiều nguồn, bao gồm radar trên tàu chiến, máy bay cảnh báo sớm (AWACS) hoặc vệ tinh, giúp tăng cường khả năng phát hiện và tiêu diệt mục tiêu ở khoảng cách xa, ngay cả khi mục tiêu nằm ngoài tầm radar của tàu phóng.
Trong vai trò phòng không, SM-6 là một trong những tên lửa hiệu quả nhất trong việc đối phó với các mối đe dọa trên không, bao gồm chiến đấu cơ và máy bay không người lái (UAV). SM-6 có thể đánh chặn các máy bay ở khoảng cách xa, nhờ vào tốc độ cao và đầu dò radar chủ động.
Với khả năng phát hiện, tiêu diệt các mục tiêu nhỏ, di chuyển nhanh như tên lửa hành trình, SM-6 là một phần quan trọng trong hệ thống phòng thủ của các tàu chiến. Bên cạnh đó, SM-6 có thể đánh chặn tên lửa đạn đạo trong giai đoạn cuối của quỹ đạo, bảo vệ các lực lượng hải quân trước mối đe dọa từ tên lửa đạn đạo chiến thuật.
Cơ quan Phòng thủ Tên lửa Mỹ (MDA) hồi năm 2022 cho biết SM-6 hiện là khí tài duy nhất của Mỹ có khả năng phòng thủ trước tên lửa siêu vượt âm mà quân đội Nga, Trung Quốc đã phát triển và biên chế. Điều này biến SM-6 thành "chốt chặn" cuối cùng của hải quân Mỹ trước các loại vũ khí có tốc độ cực nhanh và khả năng cơ động cao của đối phương.
Ngoài vai trò phòng không, SM-6 còn được cải tiến để thực hiện vai trò chống hạm. Với đầu đạn mạnh và hệ thống dẫn đường chính xác, SM-6 có thể tấn công nhiều loại chiến hạm đối phương, từ tàu khu trục đến tàu tuần dương hiện đại.
Các thử nghiệm năm 2016 và 2017 đã chứng minh SM-6 có khả năng tiêu diệt tàu mục tiêu ở khoảng cách hơn 200 km, lớn hơn đáng kể so với các tên lửa chống hạm truyền thống như Harpoon.
![]() |
Tên lửa SM-6 phóng từ tàu chiến Mỹ trong đợt thử nghiệm năm 2014. Ảnh: US Navy. |
Hải quân Mỹ gần đây thử nghiệm SM-6 trong vai trò tấn công các mục tiêu trên đất liền như sở chỉ huy, kho vũ khí, các công trình quân sự quan trọng, mở rộng đáng kể phạm vi ứng dụng của tên lửa. Năng lực này đặc biệt hữu ích trong các chiến dịch viễn chinh, nơi các tàu chiến cần tấn công các mục tiêu ở sâu trong lãnh thổ đối phương mà không cần triển khai lực lượng không quân.
Trong các thử nghiệm, SM-6 đã cho thấy độ chính xác cao khi tấn công mục tiêu trên mặt đất. Nhờ vào hệ thống dẫn đường GPS và radar chủ động, SM-6 có thể đánh trúng mục tiêu cố định với sai số rất nhỏ.
Các phiên bản mới như Block IB có thể tấn công mục tiêu mặt đất ở khoảng cách lên tới 370 km, ngang ngửa một số tên lửa hành trình như Tomahawk. Sử dụng SM-6 thay vì tên lửa hành trình chuyên dụng có thể giúp tiết kiệm không gian trên tàu chiến và giảm chi phí triển khai.
Tuy nhiên, hạn chế lớn nhất của SM-6 là chi phí cao, với mỗi quả đạn có giá 4-5 triệu USD, khiến nó trở thành một trong những tên lửa đắt đỏ nhất của hải quân Mỹ.
SM-6 đạt hiệu quả tối đa khi được tích hợp với hệ thống Aegis, nên năng lực sẽ bị hạn chế khi phóng từ các tàu không được trang bị hệ thống này. Do chi phí cao, số lượng SM-6 trong kho dự trữ của hải quân Mỹ cũng không lớn, có thể gây khó khăn trong cuộc xung đột kéo dài với cường độ khốc liệt.
Hải quân Mỹ đang nghiên cứu các phiên bản cải tiến của SM-6 để có thể nâng cao tầm bắn, tốc độ và khả năng chống nhiễu. Lực lượng này cũng xem xét tích hợp SM-6 với các nền tảng khác như máy bay hoặc bệ phóng trên đất liền nhằm mở rộng phạm vi ứng dụng.
Theo Denfense News, với các nâng cấp trong tương lai và khả năng tích hợp với các nền tảng mới, SM-6 hứa hẹn sẽ tiếp tục đóng vai trò trung tâm trong việc bảo vệ các lực lượng hải quân Mỹ và đồng minh trước các mối đe dọa ngày càng phức tạp.
Phong Lâm (Theo Topwar, Defense News)