Vào những năm 1930, quân đội Đức Quốc xã đối mặt với bài toán nan giải: làm sao để trang bị cho bộ binh một loại vũ khí vừa có tầm bắn xa như súng trường sử dụng đạn cỡ lớn 7,92x57 mm, vừa cơ động như súng tiểu liên dùng đạn cỡ nhỏ 9x19 mm.
Hai vũ khí chính của lính Đức khi đó là súng trường Karabiner 98k có uy lực mạnh nhưng tốc độ bắn chậm, trong khi tiểu liên MP-40 gọn nhẹ nhưng sức sát thương kém ở cự ly xa.
Theo tài liệu từ Cục Vũ khí Lục quân Đức (HWaA), yêu cầu về một loại vũ khí đa năng, có khả năng bắn tự động, chính xác ở cự ly trung bình (lên tới 1.000 m) đã được đặt ra từ năm 1935.
Heinrich Vollmer khi đó đã thiết kế carbine tự động M35 dùng đạn Geco 7,75x40 mm. Tuy nhiên, mẫu súng này sử dụng cơ chế dẫn khí từ đầu nòng, dẫn đến chi phí sản xuất cao và tốc độ bắn quá nhanh, khoảng 1.000 phát/phút, khiến nó không phù hợp cho sản xuất hàng loạt.
Friedrich Kittel, kỹ sư, đại tá của Wehrmacht, là người đặt nền móng cho khái niệm đạn cỡ trung, nhỏ hơn đạn súng trường nhưng lớn hơn đạn súng ngắn. Năm 1938, công ty Polte ở Magdeburg đã phát triển đạn 7,92x33 mm Kurz, với vỏ đạn dài 33 mm, viên đạn nặng 8,2 g và tốc độ đầu nòng 694 m/s.
Theo nhà sử học quân sự Mỹ William Atwater, đạn Kurz là bước đột phá lớn, cho phép kết hợp sức mạnh của súng trường với tốc độ bắn của súng tiểu liên.
HWaA sau đó ký hợp đồng với công ty CG Haenel, do Hugo Schmeisser lãnh đạo, để phát triển và ra mắt súng carbine tự động Mkb sử dụng đạn Kurz vào năm 1940.
Thời điểm này, nhiều sĩ quan Đức tin rằng họ cần một loại vũ khí bộ binh có uy lực hơn súng trường bắn phát một trong nhiều môi trường tác chiến. Trên mặt trận phía Đông lúc đó, Hồng quân Liên Xô được trang bị các vũ khí bán tự động như súng trường Tokarev SVT-38 hoàn toàn áp đảo các loại súng tiểu liên của Đức, khiến quân phát xít chịu thiệt hại nặng nề.
![]() |
Súng trường tấn công StG-44. Ảnh: TheArmoryLife |
Năm 1942, các nhà máy sản xuất vũ khí của Đức nhận được bản thiết kế của một loại súng carbine có thể sản xuất nhanh và tiết kiệm từ các bộ phận làm bằng thép cán. Đó chính là khẩu súng carbine MKb-42 do Schmeisser thiết kế.
Lính Đức trên chiến trường rất thích vũ khí này, đặc biệt khi bắn liên thanh, bởi đạn có tầm bắn vừa đủ để hạ đối phương mà vẫn kiểm soát được độ giật của nòng súng.
Tuy nhiên, quá trình phát triển MKb-42 gặp một số trở ngại. Quân đội Đức yêu cầu bổ sung một số tính năng mới như gắn lưỡi lê để cận chiến và khả năng phóng lựu từ nòng, khiến việc hoàn thiện thiết kế bị trì hoãn. Đến đầu 1943, chỉ khoảng 8.000 khẩu Mkb-42 được sản xuất.
Trở ngại lớn hơn đến từ chính Adolf Hitler, người ghét cay ghét đắng thứ vũ khí mới này. Theo một số nhà sử học, Hitler căm ghét khẩu súng mới có thể do những trải nghiệm của thời kỳ làm lính trong Thế Chiến I, hoặc do lo ngại lượng đạn súng trường 7,92x57 mm dự trữ sẽ trở nên vô dụng.
Hậu quả là Hitler ra lệnh ngừng sản xuất loại súng uy lực được binh lính rất ưa thích này. Để qua mặt ông trùm, Bộ trưởng Vũ khí Albert Speer đã lén lút thúc đẩy dự án và đổi tên MKb-42 thành MP-43, tuyên bố đây là phiên bản cải tiến của súng tiểu liên MP-40 đang được trang bị trong quân đội Đức.
Theo nhà sử học Anh David Westwood, việc đổi tên thành MP-43 là một nước cờ thông minh của Speer, giúp MKb-42 vượt qua rào cản chính trị để đến tay binh sĩ.
Hitler phát hiện sự thật hai tháng sau, nhưng đó cũng là lúc ông trùm phát xít nhận thấy lính Đức ở mặt trận phía Đông đang yêu cầu được cung cấp thêm loại súng này. Những câu chuyện về lính Đức áp đảo chiến trên chiến trường, tạo ra uy lực gần như hủy diệt nhờ trang bị súng MP-43 đã khiến vũ khí này trở thành huyền thoại ở cả hai bên chiến tuyến.
Kết quả thực chiến trên mặt trận phía Đông năm 1943 cho thấy MP-43 vượt trội hơn Kar98k. Các binh sĩ cho hay MP-43 cho phép họ bắn liên tục 30 phát, tăng hỏa lực đáng kể so với Kar98k.
Bởi vậy, Hitler đã không ra lệnh xử bắn các sĩ quan bất tuân mệnh lệnh, thậm chí còn yêu cầu được bắn thử một khẩu MP-43. Trùm phát xít đã bị ấn tượng với khẩu súng mới đến mức đặt biệt danh cho nó là "Sturmgewehr", nghĩa là "súng trường bão táp" hay "đột kích mục tiêu bất ngờ" để phục vụ mục đích tuyên truyền.
Tuy nhiên, thuật ngữ chung trong tiếng Anh nghĩa là "tấn công", và vũ khí này trở thành "ông tổ" của hầu hết các loại súng trường tấn công ngày nay.
"MP-43 đã thay đổi cách bộ binh giao chiến, mang lại hỏa lực liên tục ở cự ly trung bình, điều mà các vũ khí trước đó không thể làm được", chuyên gia vũ khí Mỹ Larry Vickers nhận định.
Vào tháng 10/1944, mẫu súng này chính thức được đặt tên StG-44, phản ánh đúng vai trò của nó là một vũ khí tấn công đa năng. Với trọng lượng 5,2kg, tốc độ bắn 500-600 phát/phút, băng đạn 30 viên, StG-44 mang lại sự cân bằng giữa hỏa lực và tính cơ động. Nó được trang bị chủ yếu cho các đơn vị tinh nhuệ như bộ binh cơ giới và lực lượng SS của Đức Quốc xã.
"Nhờ trang bị súng trường tấn công Sturmgewehr, một nhóm nhỏ lính Đức cũng có hỏa lực áp đảo một đơn vị bộ binh Mỹ lớn hơn rất nhiều trên chiến trường", sử gia Christer Bergstrom viết trong cuốn Trận Ardennes 1944-1945.
Với những khẩu M-1 Garand chỉ có hộp tiếp đạn 8 viên, sử dụng đạn 7,62 mm Springfield, lính Mỹ nhiều lúc bất lực trước hỏa lực dồn dập từ những khẩu StG-44 của lính Đức.
Đức còn trang bị một số phụ kiện khiến StG-44 trở nên nguy hiểm hơn, như kính ngắm ZF-4 hoặc kính ngắm hồng ngoại Zielgerät 1229 Vampir, biến nó thành súng bắn tỉa hoặc vũ khí tác chiến ban đêm.
Tuy nhiên, StG-44 không phải không có khuyết điểm. Việc sản xuất đòi hỏi nguồn lực lớn trong khi nguồn cung đạn 7,92x33 mm Kurz gặp khó khăn trong giai đoạn cuối chiến tranh. Theo báo cáo của HWaA, đến năm 1945, Đức sản xuất được 425.000 khẩu StG-44, nhưng không đủ để thay thế hoàn toàn Kar98k.
"StG-44 là một vũ khí tuyệt vời, nhưng xuất hiện quá muộn để thay đổi cục diện chiến tranh. Hạn chế về sản xuất và hậu cần đã kìm hãm tiềm năng của nó", nhà sử học quân sự Nga Alexei Isaev nhận xét.
Sau Thế chiến II, StG-44 tiếp tục được sử dụng bởi cảnh sát Đông Đức (1948-1956) và lực lượng nhảy dù Nam Tư (1945-1950). Quan trọng hơn, thiết kế của nó đã truyền cảm hứng cho các thế hệ súng trường tấn công sau này.
Ludwig Vorgrimler, một kỹ sư Đức sống ở Tây Ban Nha, đã thiết kế súng CETME Model A dựa trên mẫu thử StG-45 mà ông đã nghiên cứu từ năm 1944. Năm 1957, Heckler & Koch mua bản quyền của Vorgrimler và phát triển H&K G3, được Tây Đức sử dụng từ năm 1959.
Ảnh hưởng của StG-44 còn được thể hiện rõ ràng trong thiết kế của AK-47. Dù Mikhail Kalashnikov phủ nhận việc sao chép trực tiếp mẫu súng này, các chuyên gia chỉ ra rằng khái niệm đạn cỡ trung và cơ chế trích khí của StG-44 chắc chắn đã ảnh hưởng đến thiết kế của súng trường AK-47.
![]() |
Thợ súng kiểm tra nòng súng trường StG-44 hồi năm 1944. Ảnh: Wikimedia |
"StG-44 không chỉ là một vũ khí, mà là một ý tưởng đã định hình toàn bộ ngành công nghiệp vũ khí hiện đại, từ AK-47 đến M-16", nhà nghiên cứu vũ khí quốc tế John Walter nhận định.
Đến nay, súng StG-44 vẫn được các nhà sưu tầm và chuyên gia quân sự đánh giá cao. Trong một bài viết trên tạp chí Small Arms Review, chuyên gia Chris McNab đánh giá StG-44 không chỉ là một kỳ quan kỹ thuật của thời đại, mà còn là minh chứng cho tầm nhìn chiến thuật của người Đức trong việc kết hợp hỏa lực và tính cơ động.
Các triển lãm vũ khí tại Đức và Mỹ năm 2024 đã trưng bày StG-44 như một biểu tượng lịch sử, với các phiên bản được tái tạo để thử nghiệm hiệu năng.
Các súng trường tấn công hiện đại như M4A1, AK-12 đã chuyển sang sử dụng đạn 5,56x45 mm NATO hoặc 5,45x39 mm, vốn nhẹ hơn và hiệu quả hơn so với đạn Kurz, nhưng giới chuyên gia quân sự cho rằng khái niệm về súng trường tấn công mà StG-44 khởi xướng vẫn là nền tảng cho các thiết kế sau này.
"Mọi súng trường tấn công ngày nay đều mang trong mình ADN của StG-44, từ cách bố trí cơ chế trích khí đến ý tưởng về đạn cỡ trung", chuyên gia quân sự người Nga Dmitry Safonov nhận định.
Phong Lâm (Theo Topwar)